Có 3 kết quả:
珍异 zhēn yì ㄓㄣ ㄧˋ • 珍異 zhēn yì ㄓㄣ ㄧˋ • 真意 zhēn yì ㄓㄣ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare
(2) precious and odd
(2) precious and odd
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare
(2) precious and odd
(2) precious and odd
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real intention
(2) true meaning
(3) correct interpretation
(2) true meaning
(3) correct interpretation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0